FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Phojo

15.4.1993(31) 178cm 71Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM54
RM53
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
33
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14