FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierrick Capelle

15.4.1987(37) 180cm 71Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM64
RM67
RB64
RWB65
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
75
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21