FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirco Born

28.6.1994(29) 175cm 69Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM48
CDM40
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13