FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Steres

11.11.1990(33) 183cm 77Kg
ST44
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM58
RM47
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
63
Lực sút
31
Đánh đầu
69
Sút xa
20
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
27
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20