FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Lawlor

27.10.1994(29) 192cm 80Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM31
CM29
CDM28
RM29
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
66
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
39
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
57
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61