FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koray Altinay

11.10.1991(33) 180cm 86Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM62
RM62
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13