FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enis Hajri

6.3.1983(41) 187cm 74Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM53
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11