FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Cadavid

28.12.1985(38) 188cm 87Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM49
CDM59
RM44
RB56
RWB54
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
58
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
70
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12