FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Britos

26.11.1988(35) 169cm 63Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM56
RM65
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
50
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19