FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birama Toure

6.6.1992(32) 182cm 76Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM60
CDM65
RM54
RB60
RWB61
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
34
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14