FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugeni

19.7.1994(30) 182cm 73Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM54
RM59
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11