FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Adeoti

12.3.1989(35) 183cm 81Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM65
RM55
RB64
RWB63
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
78
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
37
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
37
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11