FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janoi Donacien

3.11.1993(30) 183cm 75Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM52
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19