FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitris Siovas

16.9.1988(36) 192cm 83Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM59
CDM67
RM51
RB61
RWB60
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15