FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Goretzka

6.2.1995(29) 189cm 79Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM77
RM76
RB76
RWB76
CB74
SW74
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
73
Giữ bóng
80
Kèm người
63
Tranh bóng
82
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
78
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
82
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14