FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Masi

2.9.1992(32) 188cm 80Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM54
RM40
RB56
RWB53
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
15
Chuyền dài
41
Lực sút
32
Đánh đầu
55
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13