FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Verna

21.6.1993(31) 181cm 78Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM56
RM54
RB53
RWB53
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14