FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umberto Germano

22.4.1992(32) 179cm 70Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM55
RM56
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18