FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eisner Loboa

17.5.1987(37) 175cm 71Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM56
RM61
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16