FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Fabiano

9.7.1984(40) 167cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM39
RM57
RB41
RWB44
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14