FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo Mammarella

29.6.1982(42) 175cm 70Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM63
RM62
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11