FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rabeaa Sefiani

25.1.1987(37) 181cm 70Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM49
RM60
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12