FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bader Al Nakhli

20.5.1988(36) 179cm 69Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM59
RM53
RB62
RWB61
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
67
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
19
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18