FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Ateen

3.9.1990(34) 182cm 64Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16