FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bachmann

9.7.1994(30) 191cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
47
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60