FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muamer Tankovic

22.2.1995(29) 179cm 74Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM47
RM63
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16