FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetan Laborde

3.5.1994(30) 182cm 81Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM49
RM64
RB48
RWB50
CB45
SW47
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
70
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14