FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Lendric

8.8.1991(33) 184cm 72Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM40
RM54
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
36
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16