FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Stefanovic

17.7.1987(37) 192cm 86Kg
ST28
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
73
Thể lực
32
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
68
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62