FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Branimir Hrgota

12.1.1993(31) 185cm 76Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM45
RM63
RB44
RWB47
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
71
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19