FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Queensy Menig

19.8.1995(28) 174cm 69Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM44
RM62
RB47
RWB50
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
74
Nhảy
47
Khéo léo
79
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13