FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabinho

23.10.1993(31) 188cm 78Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM77
CDM79
RM77
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
81
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
81
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Kèm người
68
Tranh bóng
88
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
76
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
44
Vô-lê
24
Sút xoáy
68
Đá phạt
48
Penalty
78
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
79
Phản ứng
77
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13