FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donervon Daniels

24.11.1993(30) 185cm 91Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM41
CDM51
RM40
RB55
RWB51
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
69
Rê bóng
30
Giữ bóng
37
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16