FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hadi Sacko

24.3.1994(30) 183cm 79Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM52
CDM44
RM61
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
59
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15