FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouez Hassen

5.3.1995(29) 186cm 80Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK63
Sức mạnh
43
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
70
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64