FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John O'Sullivan

18.9.1993(31) 181cm 83Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM55
RM58
RB55
RWB56
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15