FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Ghilas

20.4.1990(34) 183cm 85Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM49
RM62
RB47
RWB50
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
42
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
76
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11