FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto

30.8.1987(36) 180cm 80Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
27
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12