FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rakish Bingham

25.10.1993(31) 180cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM47
CDM37
RM54
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19