FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Zwolinski

24.2.1993(31) 184cm 72Kg
ST59
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18