FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Fraczczak

7.8.1987(37) 184cm 76Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM61
RM63
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16