FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Rudol

21.2.1995(29) 183cm 77Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM52
RB60
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20