FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerso

23.2.1991(33) 172cm 65Kg
ST62
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM48
RM67
RB51
RWB54
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
67
Tăng tốc
90
Tốc độ
83
Nhảy
40
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
27
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12