FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny van der Weg

19.2.1991(33) 184cm 87Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM56
RM48
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18