FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Michel

4.9.1991(33) 188cm 82Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK66
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
22
Phản ứng
65
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68