FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Matras

23.1.1991(33) 193cm 88Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM63
RM54
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16