FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dariusz Trela

5.12.1989(34) 189cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK58
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
62