FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roderic Filippi

25.2.1989(35) 183cm 84Kg
ST40
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM46
CDM58
RM39
RB54
RWB51
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
28
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
31
Giữ bóng
40
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
67
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12