FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Haugen

21.2.1994(30) 188cm 77Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
23
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20