FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Salah

15.6.1992(31) 175cm 71Kg
ST75
RW81
CF79
RF79
CAM78
CM73
CDM61
RM80
RB62
RWB66
CB51
SW50
GK24
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Tăng tốc
91
Tốc độ
89
Nhảy
61
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
87
Giữ bóng
82
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
82
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
78
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19